Xe Ô tô chuyên dụng quét + rửa đường Dongfeng 10m3
Nhãn hiệu: DONGFENG
Model: CLW5121TXS6
Thùng chứa bụi: 5m3
Thùng chứa nước: 5m3
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá: 0988 050 688
Xe Ô tô chuyên dụng quét + rửa đường Dongfeng 10m3
- Nhãn hiệu: DONGFENG
- Model: CLW5121TXS6
- Thùng chứa bụi: 5m3 + Thùng chứa nước: 5m3
- Xe mới 100%, nhập khẩu nguyên chiếc
- Xuất xứ: Trung Quốc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TT |
Hạng mục |
Thông số |
|||
---|---|---|---|---|---|
1 |
Model xe |
CLW5121TXS6 |
|||
2 |
Model khung xe |
EQ1125SJ8CDC |
|||
3 |
Chiều dài cơ sở |
3800 mm |
|||
4 |
Phần nhô ra phía trước/phía sau (tâm bánh trước tới đầu xe; tâm bánh sau tới đuôi xe) |
1130/2170 mm |
|||
5 |
Model động cơ/công suất |
Động cơ khung gầm |
YCY30165-60 |
121 kW |
|
Động cơ phụ trợ |
JX493ZG3 |
64 kW |
|||
6 |
Độ leo dốc tối đa |
30% |
|||
7 |
Đường kính quay tối thiểu |
≤16m |
|||
8 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO VI |
|||
9 |
Tiếng ồn tạo ra bên ngoài xe khi tăng tốc |
≤ 84dB (A),Đáp ứng yêu cầu của tiếng ồn thứ cấp |
|||
10 |
Tốc độ tối đa |
103 km/h |
|||
11 |
Góc tiếp cận |
21° |
|||
12 |
Góc khởi hành |
12° |
|||
13 |
Khoảng cách phanh |
≤10 m |
|||
14 |
Thông số khối lượng
|
Trọng lượng bản thân xe |
6730 kg |
||
Trọng lượng tổng |
11995 kg |
||||
15 |
Thông số kích thước |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
7100×2320×2840 mm |
||
Bề mặt làm sạch tối thiểu |
250 mm |
||||
16 |
Làm sạch áp lực cao |
Tốc độ làm sạch |
3~20 Km/h |
||
Chiều rộng làm sạch |
3 m |
||||
Áp lực làm sạch |
10 MPa |
||||
Lưu lượng bơm |
115 L/min |
||||
17 |
Khả năng quét hút |
Hiệu quả làm sạch |
≥95% |
||
Cỡ hạt lớn nhất có thể hút được |
110 mm |
||||
Chiều rộng làm sạch |
3 m |
||||
Công suất làm sạch |
60000 m²/h |
||||
Kích thước phần mở rộng đĩa quét |
≥ 400 mm |
||||
|
|
Tốc độ quét |
3-20 km/h |
||
18 |
Thùng nước |
Dung lượng định mức thùng chứa nước |
5 m³ |
||
19 |
Thùng chứa rác |
Dung lượng định mức thùng chứa rác |
5 m³ |
||
Góc mở cửa xả |
≥ 90° |
||||
20 |
Hệ thống thuỷ lực |
Loại |
Loại mở, điều khiển điện |
||
Bộ phận chính |
Bơm bánh răng, động cơ thủy lực, xi lanh thủy lực, van điện tử |
||||
Áp suất hệ thống |
16 MPa |
||||
Dung tích bình dầu thủy lực |
60 L |
||||
Nhiệt độ dầu |
60˚C |
||||
21 |
Hệ thống điện |
Loại |
DC12 V |
||
Điện áp |
12 V |
||||
Ắc quy |
12 V |
||||
22 |
Hệ thống nước áp lực cao |
Loại |
plunger pump |
||
model |
German PT36 |
||||
Áp suất hệ thống |
10MPa |
||||
Tốc độ quay |
1150 r/min |
||||
Loại van nước |
Van bi cao áp điều khiển bằng khí nén |
||||
Áp lực van nước |
7 MPa |
||||
Loại vòi phun |
Loại rửa áp lực cao |
||||
Thiết bị lọc nước |
Filter lọc |
||||
23 |
Hệ thống phun nước |
Bộ phận chính |
Máy bơm màng điện, máy lọc nước, vòi phun, v.v. |
||
24 |
Hệ thống nước áp suất thấp |
Model |
WeiLong 40/50 |
||
Lưu lượng |
40 m3/h |
||||
Đầu bơm |
50 m |
||||
25 |
Thiết bị chảo quét |
Loại |
Có hai đĩa quét ở giữa, dẫn động bằng động cơ thủy lực, có thể điều chỉnh tốc độ, điều khiển độc lập và chức năng tránh tự động.
|
||
Đường kính |
800 mm |
||||
Tốc độ quét |
Cao - Trung bình - Thấp |
||||
Góc |
Nghiêng về phía trước: 4-6 độ khum: 4-7 độ |
||||
26 |
Miệng hút |
Loại |
Cổng hút đôi, điều khiển thủy lực, hệ thống treo lò xo. |
||
Đường kính |
180 mm |
||||
Chiều rộng hút |
1800 mm |
||||
Bộ phận phun |
Cần cẩu hình chữ V có chức năng tránh tự động |
||||